TUV EN50620 3.6kW 16A 3G2.5mm²+2*0.5mm² Cáp sạc AC EV
3G2.5mm²+2*0.5mm² Dây EVDây dẫn cáp AC EV
Thông số
● Model: Dây 16A sạc EV
● THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 3*2,5mm²+2*0,5mm²
● Tiêu chuẩn tham khảo: TUV 2PfG 1908
● Dòng điện giữ lại: 16A
● Điện áp làm việc: 450/750V AC
● Bán kính giường: ≥ 8D
● Kiểm tra độ trễ: IEC60332-1
● Mật độ khói: IEC61034, EN50268-2
● Lượng thoát khí axit hầm: IEC670754-1, EN50267-2-1
● Chống nóng, lạnh, chống mài mòn với tia cực tím ozone
● Nhiệt độ làm việc: -45°C ~+ 125°C
● Chứng nhận CE, TUV, UL
16A Dây Sạc Một Pha Cho Xe Điện (Electric Vehicle) ● Cáp EV là loại cáp mềm dùng để kết nối xe điện với cọc sạc hoặc ổ cắm điện, ruột đồng cao cấp không chứa oxy đảm bảo hiệu quả dẫn điện tuyệt vời;Vật liệu cách nhiệt TPE mềm và độ bền cao;Cáp EV.
Dây sạc 1 pha 16A cho EV (Xe điện)
● Cáp EV là loại cáp mềm dùng để kết nối xe điện với cọc sạc hoặc ổ cắm điện, ruột dẫn bằng đồng không chứa oxy chất lượng cao đảm bảo hiệu quả dẫn điện tuyệt vời;Vật liệu cách nhiệt TPE mềm và độ bền cao;Vỏ cáp được làm từ TPE hiệu suất cao, có đặc tính như khả năng chịu thời tiết, nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, khả năng chống chà xát, v.v.
● Cáp này mềm, đàn hồi, uốn cong và không bị cứng ở nhiệt độ thấp.Công ty chúng tôi đã thông qua chứng nhận TUV 2PFG 1908.
Tính chất vật lý 物理性能 | |||||
Nhạc trưởng (导体) | Kích thước dây dẫn/导体尺寸 | EV07EE-H 3G2.5+2X0.5mm2 | |||
hạng mục thi công | 2,5mm2 | 0,5mm2 | |||
Xây dựng/构造 | mm | 140/0,15±0,008 | 28/0,15±0,008 | ||
Material/材质 | — | dây đồng trần | |||
OD/绞合外径 | mm | 2,40 | 0,91 | ||
Cách nhiệt (绝缘) | Material/材质 | mm | TPE | ||
Độ dày trung bình/标准厚度 | mm | 0,90 | 0,60 | ||
Độ dày tối thiểu/最小厚度 | mm | 0,71 | 0,45 | ||
Cách điện OD/线径 | — | 4,2 ± 0,15mm | 2,2 ± 0,15mm | ||
Màu sắc/颜色 | Nâu, Xanh dương, Vàng/Xanh lục | Đen, Xanh lục | |||
Phủ sóng | % | Vải không dệt, Độ che phủ 100%, Chồng chéo 25% | |||
Áo khoác (护套) | Material/材质 | — | TPE | ||
Độ dày trung bình/标准厚度 | mm | 1,70 | |||
Min.Thick/最小厚度 | mm | 1,50 | |||
Cable OD/成品线径 | mm | 12,2 ± 0,2mm | |||
Màu sắc/颜色 | — | cam hoặc đen | |||
Đánh dấu (印字) | Cáp TüV 2 PfG 1908 EV07EE-H 3G2.5mm2+2×0.5mm2 450V/750V EV | ||||
Electric Characters 电气性能 | |||||
Tiêu chuẩn tham chiếu | V | TüV 2 PfG 1908/05.12 | |||
Điện áp định mức/额定电压: | V | điện xoay chiều 450/750V | |||
Đánh giá nhiệt độ/温度等级: | ℃ | -40℃ ~ +125℃ | |||
Max.Conductor Resistance ở 20℃ /导体电阻: | Ω/KM | 2,5mm2 ≤7,98 Ω/KM & 0,5mm2 ≤39,0 Ω/KM Tối đa ở 20℃ | |||
Reference Current/参考电流 | A | 16A | |||
Kiểm tra uốn nguội/冷弯测试: | — | '-40±2′C x 4H Không có sự cố | |||
Độ bền kéo /抗张强度: | N/mm2 | Cách nhiệt≥10N/mm2, Vỏ bọc≥10N/mm2 | |||
Kiểm tra ngọn lửa/阻燃性 | — | IEC 60332-1 | |||
Nhiệt, Lạnh, Mặc, Chống tia cực tím, Chống thấm nước và Độ bền cơ học cao hơn |